Có 2 kết quả:

不穷 bù qióng ㄅㄨˋ ㄑㄩㄥˊ不窮 bù qióng ㄅㄨˋ ㄑㄩㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) endless
(2) boundless
(3) inexhaustible

Bình luận 0